Có 2 kết quả:
候風地動儀 hòu fēng dì dòng yí ㄏㄡˋ ㄈㄥ ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄧˊ • 候风地动仪 hòu fēng dì dòng yí ㄏㄡˋ ㄈㄥ ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄧˊ
Từ điển Trung-Anh
the world's first seismograph invented by Zhang Heng 张衡 in 132
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
the world's first seismograph invented by Zhang Heng 张衡 in 132
Bình luận 0